ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "nếp nhăn" 2件

ベトナム語 nếp nhăn
button1
日本語 シワ
例文 Trên mặt có nhiều nếp nhăn.
顔にしわが多い。
マイ単語
ベトナム語 nếp nhăn
button1
日本語 しわ
例文 Cô ấy là thẳng nếp nhăn trên chiếc áo
彼女はアイロンでシャツのしわを伸ばした
マイ単語

類語検索結果 "nếp nhăn" 0件

フレーズ検索結果 "nếp nhăn" 2件

Trên mặt có nhiều nếp nhăn.
顔にしわが多い。
Cô ấy là thẳng nếp nhăn trên chiếc áo
彼女はアイロンでシャツのしわを伸ばした
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |